zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【chướng】

Đọc nhanh: (chướng). Ý nghĩa là: núi dựng đứng; ngọn núi dựng đứng như bức bình phong. Ví dụ : - 层峦叠嶂 núi non trùng điệp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi dựng đứng; ngọn núi dựng đứng như bức bình phong

直立像屏障的山峰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 层峦叠嶂 céngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 层峦叠嶂 céngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

  • volume volume

    - 重峦叠嶂 chóngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Chướng
    • Nét bút:丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UYTJ (山卜廿十)
    • Bảng mã:U+5D82
    • Tần suất sử dụng:Thấp