障子 zhàngzi
volume volume

Từ hán việt: 【chướng tử】

Đọc nhanh: 障子 (chướng tử). Ý nghĩa là: hàng rào; vách chắn; vách ngăn; bình phong. Ví dụ : - 树障子 hàng rào cây. - 篱笆障子 hàng rào tre

Ý Nghĩa của "障子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

障子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng rào; vách chắn; vách ngăn; bình phong

用芦苇、秫秸等编成的或利用成行的树木做成的屏障

Ví dụ:
  • volume volume

    - shù 障子 zhàngzǐ

    - hàng rào cây

  • volume volume

    - 篱笆 líba 障子 zhàngzǐ

    - hàng rào tre

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障子

  • volume volume

    - shù 障子 zhàngzǐ

    - hàng rào cây

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 篱笆 líba 障子 zhàngzǐ

    - hàng rào tre

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một cái ấm đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương , Chướng
    • Nét bút:フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYTJ (弓中卜廿十)
    • Bảng mã:U+969C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao