Đọc nhanh: 障子 (chướng tử). Ý nghĩa là: hàng rào; vách chắn; vách ngăn; bình phong. Ví dụ : - 树障子 hàng rào cây. - 篱笆障子 hàng rào tre
障子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng rào; vách chắn; vách ngăn; bình phong
用芦苇、秫秸等编成的或利用成行的树木做成的屏障
- 树 障子
- hàng rào cây
- 篱笆 障子
- hàng rào tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障子
- 树 障子
- hàng rào cây
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 篱笆 障子
- hàng rào tre
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
障›