Đọc nhanh: 隔离观察 (cách ly quan sát). Ý nghĩa là: Cách ly quan sát. Ví dụ : - 隔离观察两周 Cách ly quan sát hai tuần
隔离观察 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cách ly quan sát
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔离观察
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
离›
观›
隔›