Đọc nhanh: 观察力 (quan sát lực). Ý nghĩa là: sức quan sát; năng lực quan sát; tầm nhìn.
观察力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức quan sát; năng lực quan sát; tầm nhìn
物质上或思想上的观察能力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察力
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 她 有 很 强 的 观察力
- Cô ấy có khả năng quan sát tuyệt vời.
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
察›
观›