观察力 guānchá lì
volume volume

Từ hán việt: 【quan sát lực】

Đọc nhanh: 观察力 (quan sát lực). Ý nghĩa là: sức quan sát; năng lực quan sát; tầm nhìn.

Ý Nghĩa của "观察力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

观察力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sức quan sát; năng lực quan sát; tầm nhìn

物质上或思想上的观察能力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察力

  • volume volume

    - 暗暗 ànàn 观察 guānchá 对手 duìshǒu

    - Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 观察 guānchá 河流 héliú 涨潮 zhǎngcháo

    - Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.

  • volume volume

    - 蹲下来 dūnxiàlai 观察 guānchá 蚂蚁 mǎyǐ

    - Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá 昆虫 kūnchóng de 生态 shēngtài

    - cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 观察 guānchá 毕来 bìlái 预测 yùcè 农时 nóngshí

    - Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 观察力 guānchálì

    - Cô ấy có khả năng quan sát tuyệt vời.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 察言观色 cháyánguānsè 一眼 yīyǎn jiù 看出 kànchū 这个 zhègè 年轻人 niánqīngrén yǒu 心事 xīnshì

    - Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.

  • volume volume

    - 深沉 shēnchén 观察 guānchá zhe 周围 zhōuwéi

    - Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao