Đọc nhanh: 观察家 (quan sát gia). Ý nghĩa là: nhà quan sát; người quan sát; nhà bình luận chính trị.
观察家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà quan sát; người quan sát; nhà bình luận chính trị
政治评论家通常用做报刊上重要政治评论文章作者的署名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察家
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他 认真 观察 细节
- Anh ấy quan sát kỹ chi tiết.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 他 停下 脚步 , 观察 四周
- Anh ấy dừng bước, quan sát xung quanh.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
察›
观›