Đọc nhanh: 卫生纸架 (vệ sinh chỉ giá). Ý nghĩa là: Vật dụng giữ giấy vệ sinh.
卫生纸架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật dụng giữ giấy vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生纸架
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 我 买 了 一卷 卫生纸
- Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.
- 再生纸
- giấy tái chế
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 今天 咱们 谁 打扫卫生 ?
- Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
架›
生›
纸›