Đọc nhanh: 隔热棉 (cách nhiệt miên). Ý nghĩa là: Bông cách nhiệt.
隔热棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bông cách nhiệt
广义来讲能起到隔热效果的棉类产品都统称为隔热棉,隔热棉具有耐高温,不易燃烧,导热系数低等特点,现广泛应用于工业的隔热棉都采用玻璃纤维为材质加工生产而成,如玻纤棉,玻璃棉。此类产品再进行加工,可以复合铝箔,玻纤布,使其用途更为广泛。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热棉
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
热›
隔›