隐隐绰绰 yǐnyǐn chuò chuò
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn ẩn xước xước】

Đọc nhanh: 隐隐绰绰 (ẩn ẩn xước xước). Ý nghĩa là: xa xôi, mờ nhạt, không rõ ràng.

Ý Nghĩa của "隐隐绰绰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐隐绰绰 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xa xôi

distant

✪ 2. mờ nhạt

faint

✪ 3. không rõ ràng

indistinct

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐隐绰绰

  • volume volume

    - 试图 shìtú 隐藏 yǐncáng 内心 nèixīn de 恐惧 kǒngjù

    - Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.

  • volume volume

    - 风姿绰约 fēngzīchuòyuē

    - phong thái yểu điệu; phong thái thướt tha

  • volume volume

    - 试图 shìtú 隐蔽 yǐnbì 自己 zìjǐ de 身份 shēnfèn

    - Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.

  • volume volume

    - yòng 帽子 màozi 隐蔽 yǐnbì le 自己 zìjǐ de liǎn

    - Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.

  • volume volume

    - de 意图 yìtú 很隐 hěnyǐn

    - Ý đồ của hắn ta rất kín đáo.

  • volume volume

    - xìng yǐn

    - Anh ấy họ Ẩn.

  • volume volume

    - shuō le 一个 yígè yǐn

    - Anh ta đã nói ra một bí mật.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chuò
    • Âm hán việt: Xước
    • Nét bút:フフ一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYAJ (女一卜日十)
    • Bảng mã:U+7EF0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao