Đọc nhanh: 隐隐绰绰 (ẩn ẩn xước xước). Ý nghĩa là: xa xôi, mờ nhạt, không rõ ràng.
隐隐绰绰 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xa xôi
distant
✪ 2. mờ nhạt
faint
✪ 3. không rõ ràng
indistinct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐隐绰绰
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 风姿绰约
- phong thái yểu điệu; phong thái thướt tha
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 他 用 帽子 隐蔽 了 自己 的 脸
- Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.
- 他 的 意图 很隐
- Ý đồ của hắn ta rất kín đáo.
- 他 姓 隐
- Anh ấy họ Ẩn.
- 他 说 了 一个 隐
- Anh ta đã nói ra một bí mật.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绰›
隐›