Đọc nhanh: 隐隐作痛 (ẩn ẩn tá thống). Ý nghĩa là: đau đớn, râm rẩm.
隐隐作痛 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đau đớn
to ache dully
✪ 2. râm rẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐隐作痛
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 把 痛苦 隐忍 下去
- kìm nén nỗi đau.
- 我 的 肋侧 隐隐作痛
- Phía bên ngực của tôi đau âm ỉ.
- 周身 的 筋骨 隐隐作痛
- đau nhức gân cốt toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
痛›
隐›