Các biến thể (Dị thể) của 绰
綽
繛 𦅕 𦈀
绰 là gì? 绰 (Xước). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一丨一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: 1. thong thả, 2. rộng rãi. Từ ghép với 绰 : 綽起棍子就打 Vớ được gậy là đánh luôn, 老鷹綽小雞 Diều hâu chộp gà con, 這間屋子很寬綽 Căn nhà này rất rộng rãi, 綽有餘裕 Giàu có dư dật Chi tiết hơn...