Đọc nhanh: 隔行扫描 (cách hành tảo miêu). Ý nghĩa là: quét xen kẽ.
隔行扫描 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quét xen kẽ
interlaced scanning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔行扫描
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 我们 正在 进行 大扫除
- Chúng tôi đang tiến hành dọn dẹp tổng vệ sinh.
- 大雨 让 我们 的 旅行 很 扫兴
- Mưa lớn làm cho chúng tôi mất hứng với chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
描›
行›
隔›