Đọc nhanh: 障碍滑雪 (chướng ngại hoạt tuyết). Ý nghĩa là: slalom, đến slalom.
障碍滑雪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. slalom
✪ 2. đến slalom
to slalom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障碍滑雪
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 但 我 更 担心 的 是 文化 障碍
- Nhưng điều khiến tôi quan tâm là rào cản văn hóa
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他 在 3000 米 障碍赛跑 中 成功 地 越过 了 所有 的 障碍
- Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
碍›
障›
雪›