Đọc nhanh: 隐身草 (ẩn thân thảo). Ý nghĩa là: vật che thân; chỗ che thân.
隐身草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật che thân; chỗ che thân
(隐身草儿) 比喻用来遮掩自己的人或事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐身草
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 一身二任
- một mình kiêm hai chức vụ.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 周身 的 筋骨 隐隐作痛
- đau nhức gân cốt toàn thân.
- 如果 本身 就 没有 学会 游泳 , 那么 紧紧 抓 着 稻草 有 什么 用 呢
- Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
身›
隐›