Đọc nhanh: 隐身草儿 (ẩn thân thảo nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 隱身草 | 隐身草, vật che thân; chỗ che thân.
隐身草儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 隱身草 | 隐身草
erhua variant of 隱身草|隐身草 [yǐn shēn cǎo]
✪ 2. vật che thân; chỗ che thân
比喻用来遮掩自己的人或事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐身草儿
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 他 干活儿 , 不会 吝惜 自身 的 力气
- anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.
- 作文 先要 打个 草 底儿
- làm văn trước hết phải viết nháp
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 周身 的 筋骨 隐隐作痛
- đau nhức gân cốt toàn thân.
- 他 用尽 了 全身 的 劲儿
- Anh ấy đã dùng hết sức lực toàn thân.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 他 起 小儿 身体 就 很 结实
- anh ấy từ bé cơ thể đã rất rắn chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
草›
身›
隐›