Đọc nhanh: 隐藏行 (ẩn tàng hành). Ý nghĩa là: Ẩn hàng đã chọn.
隐藏行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ẩn hàng đã chọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐藏行
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 看破 行 藏
- nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 发奸擿伏 ( 揭发 奸邪 , 使 无可 隐藏 )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
- 他 隐藏 在 大树 后边
- Anh ta đang trốn sau một cái cây lớn.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
行›
隐›