最小化 zuìxiǎo huà
volume volume

Từ hán việt: 【tối tiểu hoá】

Đọc nhanh: 最小化 (tối tiểu hoá). Ý nghĩa là: Thu nhỏ cửa sổ.

Ý Nghĩa của "最小化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

最小化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thu nhỏ cửa sổ

单击“最小化”按钮(标题栏的右边)将窗口缩小为任务栏上的按钮,或者按 winkey + d 。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最小化

  • volume volume

    - 打球 dǎqiú shí 小李 xiǎolǐ shì de 最佳 zuìjiā 伴侣 bànlǚ

    - Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.

  • volume volume

    - jiù 小说 xiǎoshuō 包公 bāogōng 描写 miáoxiě chéng 正义 zhèngyì de 化身 huàshēn

    - tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 达到 dádào 最小 zuìxiǎo 支付 zhīfù 条件 tiáojiàn 不能 bùnéng 请款 qǐngkuǎn

    - Không thể yêu cầu thanh toán nếu không đáp ứng được các điều kiện thanh toán tối thiểu.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 中数 zhōngshù 最小 zuìxiǎo

    - Trong các bạn học, kể ra anh ấy là nhỏ tuổi nhất.

  • volume volume

    - 这么 zhème gāo de 文化 wénhuà lái gàn 这种 zhèzhǒng shì 真是 zhēnshi 大材小用 dàcáixiǎoyòng

    - Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.

  • volume volume

    - zuò 这道题 zhèdàotí 最少 zuìshǎo yào 1 小时 xiǎoshí

    - Ít nhất cần1 giờ để làm câu hỏi này.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 小说 xiǎoshuō 其中 qízhōng zuì 喜欢 xǐhuan yào

    - Tôi thích tiểu thuyết, trong đó thích nhất là "Thuốc".

  • volume volume

    - 小区 xiǎoqū 最近 zuìjìn 出现 chūxiàn le 一个 yígè zéi

    - Trong khu vực gần đây xuất hiện một tên trộm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao