Đọc nhanh: 动物生理学 (động vật sinh lí học). Ý nghĩa là: động vật sinh lý học.
动物生理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật sinh lý học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物生理学
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 这种 动物 的 生理 特征 很 独特
- Đặc điểm sinh lý của loài động vật này rất độc đáo.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
学›
物›
理›
生›