Đọc nhanh: 隐形眼镜用溶液 (ẩn hình nhãn kính dụng dong dịch). Ý nghĩa là: dung dịch dùng cho kính áp tròng.
隐形眼镜用溶液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch dùng cho kính áp tròng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐形眼镜用溶液
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 她 的 隐形眼镜 掉 了
- Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他用 手 揉 了 眼睛
- Anh ấy dùng tay dụi mắt.
- 让 我们 共同 期望 隐形眼睛 可以 帮助 她们 火眼金睛
- Tất cả chúng ta hãy hy vọng rằng kính áp tròng có thể giúp họ tỏa sáng, thấy rõ ràng hơn..
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
液›
溶›
用›
眼›
镜›
隐›