Đọc nhanh: 肠液 (trường dịch). Ý nghĩa là: dịch ruột non.
肠液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch ruột non
由小肠黏膜腺分泌的消化液,含有很多种酶,能进一步消化食物中的糖类、脂肪等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠液
- 香肠 儿
- xúc xích
- 侠义 心肠
- tấm lòng nghĩa hiệp.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 倾吐 衷肠
- bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
- 倾吐 衷肠
- thổ lộ tâm sự
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
肠›