Đọc nhanh: 隐形眼镜 (ẩn hình nhãn kính). Ý nghĩa là: kính sát tròng; kính áp tròng. Ví dụ : - 她的隐形眼镜掉了。 Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.. - 我今天戴了隐形眼镜。 Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.. - 你会戴隐形眼镜吗? Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
隐形眼镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính sát tròng; kính áp tròng
角膜接触镜的通称
- 她 的 隐形眼镜 掉 了
- Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐形眼镜
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 她 的 隐形眼镜 掉 了
- Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 我 要是 不 戴眼镜 十分 近视
- Nếu tôi không đeo kính, tôi sẽ bị cận thị rất nặng.
- 让 我们 共同 期望 隐形眼睛 可以 帮助 她们 火眼金睛
- Tất cả chúng ta hãy hy vọng rằng kính áp tròng có thể giúp họ tỏa sáng, thấy rõ ràng hơn..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
眼›
镜›
隐›