Đọc nhanh: 医用冷却喷雾 (y dụng lãnh khước phún vụ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục đích y tế.
医用冷却喷雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用冷却喷雾
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 冷却 后 才能 使用
- Làm nguội đi mới có thể sử dụng.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 冷阴极 有 独特 作用
- Cực âm lạnh có một vai trò độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
医›
却›
喷›
用›
雾›