Đọc nhanh: 化学避孕剂 (hoá học tị dựng tễ). Ý nghĩa là: Hoá chất chống thụ thai.
化学避孕剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoá chất chống thụ thai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学避孕剂
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
化›
孕›
学›
避›