Đọc nhanh: 隐密 (ẩn mật). Ý nghĩa là: ẩn mật.
隐密 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩn mật
秘密、不显露
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐密
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 缺少 保密性 和 隐私 性是 主要 的 问题 之一
- Việc thiếu bí mật và riêng tư là một trong những vấn đề chính.
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
隐›