Đọc nhanh: 隐事 (ẩn sự). Ý nghĩa là: một bí mật.
隐事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một bí mật
a secret
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐事
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 这事 的 真相 晦隐
- Chân tướng chuyện này không rõ ràng.
- 电线 老化 是 事故隐患
- Dây điện cũ là nguy cơ gây tai nạn.
- 我 不 隐瞒 任何 事
- Tôi không giấu bất cứ điều gì.
- 她 企图 隐瞒事实 真相
- Cô ấy âm mưu che giấu sự thật.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 她 总是 隐瞒 心事 , 不 愿意 分享
- Cô ấy luôn giấu kín tâm sự, không muốn chia sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
隐›