Đọc nhanh: 随堂测验 (tuỳ đường trắc nghiệm). Ý nghĩa là: đố vui (đánh giá học sinh).
随堂测验 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đố vui (đánh giá học sinh)
quiz (student assessment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随堂测验
- 时事 测验
- kiểm tra thời sự
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 民意测验 表明 拥护 社会党 的 情绪高涨
- Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy tình hình ủng hộ Đảng Xã hội tăng cao.
- 这次 测验 很 简单
- Bài kiểm tra lần này rất đơn giản.
- 他 的 预测 果然 应验 了
- Dự đoán của anh ấy quả nhiên ứng nghiệm.
- 这次 测验 的 成绩 公布 了
- Kết quả của bài kiểm tra này đã được công bố.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
测›
随›
验›