Đọc nhanh: 完形测验 (hoàn hình trắc nghiệm). Ý nghĩa là: Kiểm tra Gestalt.
完形测验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra Gestalt
Gestalt test
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完形测验
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 智力测验
- kiểm tra trí thông minh
- 时事 测验
- kiểm tra thời sự
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 勘测 地形
- thăm dò địa hình.
- 他 的 预测 果然 应验 了
- Dự đoán của anh ấy quả nhiên ứng nghiệm.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
完›
形›
测›
验›