Đọc nhanh: 计时测验 (kế thì trắc nghiệm). Ý nghĩa là: thời gian thử nghiệm.
计时测验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian thử nghiệm
time trial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计时测验
- 时事 测验
- kiểm tra thời sự
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 在 这 一 测验 中 你 与 专家 较量 一下 技巧 吧
- Hãy thử thách kỹ năng của bạn bằng một cuộc đối đầu với chuyên gia trong bài kiểm tra này.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
测›
计›
验›