Đọc nhanh: 隆起 (long khởi). Ý nghĩa là: Phồng lên, sưng lên, bồng; gồ.
隆起 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Phồng lên
to bulge
✪ 2. sưng lên
to swell
✪ 3. bồng; gồ
✪ 4. vếu; vều
凸出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆起
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 这块 肌肉 隆起 来 了
- Cục cơ này lồi lên rồi.
- 天 还 黑咕隆咚 的 , 他 就 起来 了
- trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
起›
隆›