Đọc nhanh: 凸起 (đột khởi). Ý nghĩa là: lồi lõm, nhô ra, thắt dây an toàn.
凸起 khi là Động từ (có 8 ý nghĩa)
✪ 1. lồi lõm
convex
✪ 2. nhô ra
protruding
✪ 3. thắt dây an toàn
to buckle upwards
✪ 4. Phồng lên
to bulge
✪ 5. nhô ra
to protrude
✪ 6. nảy; gồ
✪ 7. nổi
具有立体感的
✪ 8. cồ; ụ
鼓起来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸起
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
起›