Đọc nhanh: 东太平洋隆起 (đông thái bình dương long khởi). Ý nghĩa là: Sự trỗi dậy ở Đông Thái Bình Dương (một rặng núi giữa đại dương trải dài từ California xuống Nam Cực).
东太平洋隆起 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự trỗi dậy ở Đông Thái Bình Dương (một rặng núi giữa đại dương trải dài từ California xuống Nam Cực)
East Pacific rise (a mid-oceanic ridge stretching from California down to Antarctica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东太平洋隆起
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 太阳 从 东方 升 起来
- Mặt trời mọc từ hướng Đông.
- 太阳 从 东边 升起
- Mặt trời mọc lên ở phía đông.
- 太阳 从 东方 升 起来 了
- Mặt trời mọc từ phía đông.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
太›
平›
洋›
起›
隆›