Đọc nhanh: 隆胸 (long hung). Ý nghĩa là: Nâng ngực.
✪ 1. Nâng ngực
隆胸,是通过质量良好和大小适宜的乳房假体置入,可以增加乳房的体积,改善其形状和对称性,使胸部更加丰满,以创造青年女性的人体美。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆胸
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他 可能 还 住 在 布隆方丹
- Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.
- 他们 的 买卖 很 兴隆
- Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.
- 他们 感情 十分 隆厚
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
隆›