Đọc nhanh: 丰胸 (phong hung). Ý nghĩa là: xem 隆胸.
✪ 1. xem 隆胸
see 隆胸 [lóngxiōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰胸
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 她 的 胸怀 丰满
- Vòng một của cô ấy đầy đặn.
- 她 的 胸部 很 丰满
- Vòng một của cô ấy rất đầy đặn.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
胸›