Đọc nhanh: 插梳 (sáp sơ). Ý nghĩa là: lược cài.
插梳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lược cài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插梳
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 他 把门 的 关键 插好 了
- Anh ấy đã cài then cửa vào đúng chỗ.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 他 细心地 聆听 , 只 插 了 几句话
- Anh chăm chú lắng nghe và chỉ xen vào vài câu nói.
- 他 的 包里 有 梳子
- Trong túi của anh ấy có cái lược.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 他 的 梳子 掉 在 地上 了
- Cái lược của anh ta rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
插›
梳›