Đọc nhanh: 陨石 (vẫn thạch). Ý nghĩa là: vẫn thạch; thiên thạch; đá sao sa.
陨石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẫn thạch; thiên thạch; đá sao sa
含石质较多或全部为石质的陨星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陨石
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 陨石 在 沙漠 中 降落
- Thiên thạch rơi xuống sa mạc.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
陨›