Đọc nhanh: 陶哲轩 (đào triết hiên). Ý nghĩa là: Terence Tao, nhà toán học người Úc gốc Hoa, đoạt huy chương Fields năm 2006.
陶哲轩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Terence Tao, nhà toán học người Úc gốc Hoa, đoạt huy chương Fields năm 2006
Terence Tao, Chinese-Australian mathematician, Fields medalist in 2006
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶哲轩
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 陶铸 非常 重要
- Bồi dưỡng nhân tài vô cùng quan trọng.
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 你 的 微笑 让 我 陶醉
- Nụ cười của em làm anh say đắm.
- 俗语 传递 生活 哲理
- Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 兵马俑 中 的 陶俑 非常 有名
- Các tượng gốm trong quân đội đất nung rất nổi tiếng.
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
轩›
陶›