Đọc nhanh: 除蜡用松节油 (trừ lạp dụng tùng tiết du). Ý nghĩa là: dầu thông để tẩy mỡ; tẩy nhờn; dầu thông để khử dầu mỡ.
除蜡用松节油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu thông để tẩy mỡ; tẩy nhờn; dầu thông để khử dầu mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除蜡用松节油
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 你 什 麽 也 不用 做 只管 轻松愉快 地 享受 旅游 的 乐趣
- Bạn không cần phải làm gì cả - chỉ cần thư giãn và tận hưởng niềm vui du lịch một cách thoải mái và vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
油›
用›
节›
蜡›
除›