Đọc nhanh: 松节油 (tùng tiết du). Ý nghĩa là: dầu thông; xăng thông.
松节油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu thông; xăng thông
由松脂蒸馏而得的挥发性油,无色至深棕色液体,有特殊的气味是油漆工业的重要原料,也用在医药上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松节油
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 情节 松 , 人物 也 瘟
- tình tiết rời rạc, nhân vật cũng nhạt nhẽo.
- 汽车 生产 和 汽油 销售 也 存在 脱节
- Cũng tồn tại sự mất kết nối giữa sản xuất ô tô và bán xăng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
油›
节›