Đọc nhanh: 清洁用油 (thanh khiết dụng du). Ý nghĩa là: dầu dùng cho mục đích làm sạch.
清洁用油 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu dùng cho mục đích làm sạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁用油
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 超市 里 有 许多 清洁用品
- Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
洁›
清›
用›