Đọc nhanh: 除汗毛用蜡 (trừ hãn mao dụng lạp). Ý nghĩa là: Sáp để làm rụng lông.
除汗毛用蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáp để làm rụng lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除汗毛用蜡
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 小学生 常用 蜡笔
- Học sinh tiểu học thường dùng sáp màu.
- 她 喜欢 用 毛笔 画画
- Cô ấy thích vẽ bằng bút lông.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 古代 的 人用 毛笔 写字
- Người xưa dùng bút lông để viết chữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
汗›
用›
蜡›
除›