Đọc nhanh: 白垩粉 (bạch ác phấn). Ý nghĩa là: Phấn làm trắng; Bột trắng đánh bóng đồ đạc..
白垩粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phấn làm trắng; Bột trắng đánh bóng đồ đạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白垩粉
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垩›
白›
粉›