白垩粉 bái'è fěn
volume volume

Từ hán việt: 【bạch ác phấn】

Đọc nhanh: 白垩粉 (bạch ác phấn). Ý nghĩa là: Phấn làm trắng; Bột trắng đánh bóng đồ đạc..

Ý Nghĩa của "白垩粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白垩粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phấn làm trắng; Bột trắng đánh bóng đồ đạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白垩粉

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 白垩纪 báièjì shì 恐龙 kǒnglóng 灭绝 mièjué de 时期 shíqī

    - Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.

  • volume volume

    - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • volume volume

    - 天竺葵 tiānzhúkuí shì zhǒng 开红 kāihóng 粉红 fěnhóng huò 白色 báisè huā de 花园 huāyuán 植物 zhíwù

    - Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 白色 báisè de 粉笔 fěnbǐ

    - Tôi thích dùng phấn trắng.

  • volume volume

    - 施粉黛 shīfěndài

    - không thoa phấn; không đánh phấn.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • - 每天 měitiān 胶原蛋白 jiāoyuándànbái fěn 补充 bǔchōng 骨胶原 gǔjiāoyuán

    - Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ác
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCG (一金土)
    • Bảng mã:U+57A9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao