Đọc nhanh: 除啤酒外的酒精饮料 (trừ ti tửu ngoại đích tửu tinh ẩm liệu). Ý nghĩa là: Ðồ uống có cồn (trừ bia).
除啤酒外的酒精饮料 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ uống có cồn (trừ bia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除啤酒外的酒精饮料
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 扎啤 是 经过 微孔 膜过滤 的 啤酒
- Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 这些 酒精 饮料 很 强烈
- Những đồ uống có cồn này rất mạnh.
- 小孩儿 不 应该 喝酒 精 饮料
- Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 我 喜欢 啤酒 的 清爽
- Tôi thích sự tươi mát của bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
外›
料›
的›
精›
酒›
除›
饮›