Đọc nhanh: 茶味非酒精饮料 (trà vị phi tửu tinh ẩm liệu). Ý nghĩa là: Đồ uống không cồn có hương vị trà.
茶味非酒精饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ uống không cồn có hương vị trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶味非酒精饮料
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 茶 是 美味 的 饮品
- Trà là đồ uống ngon.
- 这些 酒精 饮料 很 强烈
- Những đồ uống có cồn này rất mạnh.
- 小孩儿 不 应该 喝酒 精 饮料
- Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 这个 听装 的 饮料 很 美味
- Nước giải khát trong hộp này rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
料›
精›
茶›
酒›
非›
饮›