Đọc nhanh: 除口臭药片 (trừ khẩu xú dược phiến). Ý nghĩa là: Kẹo cao su dùng cho dược phẩm.
除口臭药片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẹo cao su dùng cho dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除口臭药片
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 她 让 我 吃些 药片 以利 睡眠
- Cô ấy bảo tôi uống một số viên thuốc để giúp tôi ngủ ngon.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 他 每天 吃 两片 药
- Anh ta uống hai viên thuốc mỗi ngày.
- 你 可以 删除 那些 旧 照片
- Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.
- 他 删除 了 几张 照片
- Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.
- 服用 药片 很 容易 只须 放在 口中 咽下 即可
- Uống viên thuốc rất dễ dàng, chỉ cần đặt vào miệng và nuốt xuống là được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
片›
臭›
药›
除›