医用樟脑 yīyòng zhāngnǎo
volume volume

Từ hán việt: 【y dụng chương não】

Đọc nhanh: 医用樟脑 (y dụng chương não). Ý nghĩa là: Long não dùng cho mục đích y tế.

Ý Nghĩa của "医用樟脑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

医用樟脑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Long não dùng cho mục đích y tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用樟脑

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 权势 quánshì 儿子 érzi 弄进 nòngjìn le 医学院 yīxuéyuàn

    - Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.

  • volume volume

    - yòng 螺丝刀 luósīdāo 修理 xiūlǐ le 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 使用 shǐyòng 针灸 zhēnjiǔ 治疗 zhìliáo

    - Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - zǎo 知道 zhīdào 我会 wǒhuì 追踪 zhuīzōng de 家用电脑 jiāyòngdiànnǎo

    - Bạn biết rằng tôi sẽ theo dõi máy tính ở nhà của bạn.

  • volume volume

    - 脑子 nǎozi hǎo yòu 用功 yònggōng 学习成绩 xuéxíchéngjì hěn hǎo

    - trí nhớ anh ấy rất tốt, lại chịu cố gắng nên thành tích học tập rất tốt.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 脑部 nǎobù de 肿块 zhǒngkuài 消退 xiāotuì le

    - Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt

  • volume volume

    - jiǎ 笑声 xiàoshēng huì 激活 jīhuó 大脑 dànǎo zhōng 用于 yòngyú 破译 pòyì 情感 qínggǎn 信息 xìnxī de 区域 qūyù

    - Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTJ (木卜廿十)
    • Bảng mã:U+6A1F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao