Đọc nhanh: 降落地点 (giáng lạc địa điểm). Ý nghĩa là: Địa điểm hạ cánh.
降落地点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa điểm hạ cánh
landing site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降落地点
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 飞机 缓缓 地 降落 在 机场 的 停机坪 上
- Máy bay từ từ hạ cánh trên đường bay của sân bay.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 飞机 开始 降落 地
- Máy bay bắt đầu hạ cánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
点›
落›
降›