Đọc nhanh: 远地点 (viễn địa điểm). Ý nghĩa là: điểm xa trái đất nhất.
远地点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm xa trái đất nhất
月球或人造地球卫星绕地球运行的轨道上离地球最远的点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远地点
- 他 疯狂 地 跑 向 终点
- Anh chạy điên cuồng về đích.
- 他 心里 烦得 很 自言自语 地 抱怨 怎么 还有 那么 远 啊
- Anh rất bức xúc và tự than: “Sao mà xa quá!
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 地方 远 , 所以 早点 出发
- Nơi này xa nên hãy bắt đầu sớm.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 公司 离 地铁站 有点 远
- Công ty cách ga tàu điện ngầm hơi xa.
- 他 恍惚 地 看着 远方
- Anh ấy ngẩn ngơ nhìn về phía xa.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
点›
远›