Đọc nhanh: 降落跑道 (giáng lạc bào đạo). Ý nghĩa là: đường băng (tại sân bay).
降落跑道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường băng (tại sân bay)
runway (at airport)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降落跑道
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 宇航员 正 准备 明晨 的 降落
- Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.
- 小孩 们 沿着 道路 跑来跑去
- Những đứa trẻ chạy qua chạy lại dọc theo con đường.
- 水位 不停 往落 降
- Mực nước giảm xuống không ngừng .
- 他 跑步 落后 面 了
- Anh ấy chạy bộ bị tụt lại phía sau.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
落›
跑›
道›
降›