Đọc nhanh: 降肾上腺素 (giáng thận thượng tuyến tố). Ý nghĩa là: noradrenalin.
降肾上腺素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. noradrenalin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降肾上腺素
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 晚宴 上 突然 来 了 一位 不速之客 大家 的 欢快 情绪 骤然 降 了 下来
- Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 有序 排队 上车 的 人 有 素质
- Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
素›
肾›
腺›
降›