Đọc nhanh: 非洲锥虫病 (phi châu chuỳ trùng bệnh). Ý nghĩa là: Trùng roi châu Phi, bệnh ngủ.
非洲锥虫病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trùng roi châu Phi
African trypanosomiasis
✪ 2. bệnh ngủ
sleeping sickness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲锥虫病
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 得 了 这种 病 , 非常 痛苦
- Mắc loại bệnh này, vô cùng đau đớn.
- 他 的 病情 非常 严重
- Bệnh anh ấy rất nghiêm trọng.
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 她 没有 毛病 , 非常 可靠
- Cô ấy không có thói quen xấu, rất đáng tin cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
病›
虫›
锥›
非›