Đọc nhanh: 零等待状态 (linh đẳng đãi trạng thái). Ý nghĩa là: trạng thái chờ không (máy tính).
零等待状态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái chờ không (máy tính)
zero wait state (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零等待状态
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 搓 着手 等待 消息
- Anh ấy xoa hai bàn tay chờ đợi tin tức.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
- 他们 正在 等待 认证
- Họ đang chờ chứng thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
态›
状›
等›
零›